Từ điển Thiều Chửu
快 - khoái
① Sướng thích, như khoái hoạt 快活. ||② Chóng. ||③ Sắc, như khoái đao 快刀 dao sắc. ||④ Lính sai, như bộ khoái 捕快 lính bắt giặc cướp, hà khoái 河快 lính tuần sông, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh
快 - khoái
① Nhanh, chóng, mau lẹ, gấp: 他進步很快 Anh ấy tiến bộ rất nhanh; 快車 Xe (tàu) tốc hành; 快回家吧 Mau về nhà đi!; ② Sắp, gần: 天快亮了 Trời sắp sáng rồi. 【快要】khoái yếu [kuàiyào] Sắp, sắp sửa, gần; ③ Sắc, bén: 這把刀子眞快 Con dao này sắc thật; ④ Vui, thích, sướng: 大快人心 Mọi người đều rất vui lòng, lòng người rất hồ hởi; ⑤ Thẳng thắn: 快人快語 Người ngay nói thẳng; ⑥ (văn) Lính sai: 捕快 Lính bắt giặc cướp; 河快 Lính tuần sông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
快 - khoái
Vui sướng — Thích ý — Mau lẹ. Nhanh. Nhọn sắc. Sắc sảo.


愉快 - du khoái || 快感 - khoái cảm || 快志 - khoái chí || 快刀 - khoái đao || 快活 - khoái hoạt || 快口 - khoái khẩu || 快樂 - khoái lạc || 快馬 - khoái mã || 快心 - khoái tâm || 爽快 - sảng khoái || 暢快 - sướng khoái || 稱快 - xứng khoái ||